Cập nhật giá nhựa đường khô mới nhất 2025 – Chống thấm hiệu quả
Nhựa đường khô là vật liệu chống thấm – dính bám quan trọng trong dân dụng và hạ tầng, nổi bật nhờ thi công nhanh, bám dính tốt và chi phí hợp lý. Bài viết cập nhật giá nhựa đường khô 2025 theo từng loại/quy cách, kèm hướng dẫn chọn mua và ứng dụng thực tế để tối ưu ngân sách công trình.
Nhựa đường khô là gì?
Nhựa đường khô là bitumen rắn/bán rắn đã tinh luyện, được đóng gói sẵn (hộp/bao/phuy) để sử dụng trực tiếp hoặc pha loãng nhẹ khi cần. Sau khi thi công, lớp màng bitumen tạo bề mặt kín nước, bám chắc nền vật liệu.
Đặc điểm và cấu tạo của nhựa đường khô
- Thành phần: bitumen tinh luyện + (tùy loại) polymer, phụ gia tăng bám dính/độ dẻo.
- Tính năng: chống thấm nước, kháng thời tiết, bám dính mạnh lên bê tông/tôn/xi măng.
- Thi công: lăn/quét/phun, không nhất thiết phải gia nhiệt; khô nhanh, dễ bảo quản.
Tại sao nhựa đường khô dùng chống thấm mái, sàn, cầu đường
- Hiệu quả kinh tế: định mức thấp, giảm nhân công và thiết bị.
- Độ bền: chịu co ngót – rung động nhẹ, hạn chế nứt chân chim.
- Đa dụng: làm lớp dính bám/thấm bám trong cầu đường; quét phủ chống thấm cho mái, sàn, tầng hầm.
Nhựa đường khô là gì
Phân loại nhựa đường khô phổ biến hiện nay
Tùy theo mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của công trình, nhựa đường khô được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là các dòng sản phẩm thông dụng nhất trên thị trường hiện nay:
Nhựa đường khô 115/15
- Dạng rắn, chống thấm mái phẳng/tầng hầm rất tốt; chịu nhiệt ổn.
- Thường đóng bao 25kg; có thể gia nhiệt nhẹ hoặc pha loãng 5–10% để tăng độ thấm.
Nhựa đường khô 60/70 dạng đóng hộp
- Dùng cho nhà dân, mái tôn, sàn bê tông; tiện thi công bảo trì nhanh.
- Thường hộp 5–10 kg, quét/lăn trực tiếp, khô bề mặt nhanh.
Nhựa đường polymer khô cao cấp
- Bổ sung polymer tăng đàn hồi, chống nứt/biến dạng nhiệt; phù hợp khu vực khắc nghiệt, giao thông tải nặng.
- Giá cao hơn nhưng tuổi thọ và tính ổn định vượt trội.
Các dòng sản phẩm thông dụng nhất trên thị trường hiện nay
Bảng giá nhựa đường khô mới nhất 2025
Dưới đây là bảng giá tham khảo nhựa đường khô 2025
| Loại | Quy cách | Xuất xứ phổ biến | Giá tham khảo | Gợi ý ứng dụng |
| Nhựa đường khô 115/15 | Bao 25kg | Singapore | 500.000 – 610.000đ/bao | Mái, sân thượng, tầng hầm |
| Nhựa đường khô 60/70 | Hộp 5kg | Việt Nam | 120.000 – 160.000đ/hộp | Chống thấm dân dụng, bảo trì nhanh |
| Nhựa đường khô 60/70 | Hộp 10kg | Hàn Quốc/VN | 250.000 – 280.000đ/hộp | Sàn, mái tôn và sân bê tông |
| Nhựa đường polymer khô cao cấp | Hộp 5kg | Hàn Quốc/Singapore | 180.000 – 210.000đ/hộp | Khu vực nắng nóng, tải trọng lớn |
| Nhựa đặc 60/70 | Phuy 200kg | Iran/Sing/VN | 4.200.000 – 5.000.000đ/phuy | Lớp dính bám/thấm bám, mặt đường bê tông nhựa |
Yếu tố ảnh hưởng đến giá nhựa đường khô
Giá nhựa đường khô trên thị trường không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố liên quan đến nguồn gốc sản xuất, quy cách đóng gói và chi phí logistics. Dưới đây là ba yếu tố chính xác tác động mạnh nhất.
Xuất xứ và thương hiệu sản xuất
Nhựa đường nhập khẩu từ Singapore, Hàn Quốc, Iran thường có giá cao hơn hàng sản xuất trong nước do chi phí logistics, thuế nhập khẩu và tiêu chuẩn chất lượng cao hơn. Tuy nhiên, các dòng nhập khẩu lại đảm bảo độ đồng đều, ổn định và khả năng chống thấm vượt trội phù hợp cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao.
Quy cách đóng gói & khối lượng
Hộp 5–10 kg: Thích hợp cho công trình nhỏ, dễ vận chuyển, bảo quản. Tuy nhiên giá tính theo kg cao hơn.
Bao 25kg hoặc phuy 200kg: Phù hợp cho thi công lớn, giúp giảm chi phí trên mỗi kg, tối ưu ngân sách cho các đơn vị thi công hoặc nhà thầu.
Chi phí vận chuyển & chính sách đại lý
Vị trí kho hàng và chính sách đại lý ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán cuối cùng:
- Kho gần công trình: Giảm đáng kể chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng.
- Đơn hàng số lượng lớn: Thường được chiết khấu 5–10% và hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
- Một số đại lý chính hãng còn áp dụng chính sách giá linh hoạt, giảm thêm cho khách hàng thân thiết hoặc đối tác lâu năm.
Giá nhựa đường khô trên thị trường không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố
Ứng dụng thực tế của nhựa đường khô
Nhựa đường khô phát huy hiệu quả cao trong cả dân dụng lẫn giao thông nhờ thi công đơn giản, bám dính mạnh và độ bền chống thấm lâu dài.
Chống thấm mái, sân thượng, tầng hầm
- Vệ sinh – xử lý khe nứt; quét lót loãng 5–10% rồi quét 2–3 lớp tiêu chuẩn.
- Định mức tham khảo: 0,8–1,2 kg/m²/lớp tùy độ nhám bề mặt.
Bảo trì sàn nhà xưởng, bê tông
- Phủ lớp bitumen bảo vệ chống nước – hóa chất nhẹ; tăng tuổi thọ sàn.
- Có thể phủ thêm sơn phản quang/men bảo vệ ở lớp trên cùng.
Dính bám cầu đường, lớp lót bê tông nhựa
- Dùng dạng 115/15 hoặc polymer khô phù hợp; tăng kết dính giữa các lớp, giảm bong tróc – thấm ngược.
Nhựa đường khô phát huy hiệu quả cao trong cả dân dụng lẫn giao thông
Cập nhật đúng giá nhựa đường khô 2025 và lựa chọn phù hợp theo loại – quy cách – xuất xứ sẽ giúp bạn giảm chi phí, tăng độ bền cho hạng mục chống thấm và dính bám. Cần bảng giá chi tiết theo số lượng/khu vực hoặc tư vấn chọn loại tối ưu cho công trình? Liên hệ Nhựa Đường Hương Giang để được hỗ trợ báo giá nhanh, CO–CQ đầy đủ, giao hàng toàn quốc.
