Vữa là gì? Các loại vữa trong xây dựng và cấu tạo

Khi nói về xây dựng, chúng ta thường nghĩ ngay đến những viên gạch, những khối bê tông vững chắc. Nhưng điều gì đã gắn kết tất cả chúng lại để tạo nên một công trình bền vững? Câu trả lời nằm ở một hỗn hợp vô cùng quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ.

Bài viết này sẽ giải thích một cách cặn kẽ và dễ hiểu nhất về vữa xây dựng, từ những thành phần cơ bản nhất cho đến cách ứng dụng trong thực tế, giúp bạn có cái nhìn toàn diện vữa là gì và loại vật liệu không thể thiếu này.

Vữa là gì?

Theo Wikipedia, vữa là một loại hỗn hợp nhân tạo được phối trộn theo tỷ lệ hợp lý giữa chất kết dính vô cơ, cốt liệu nhỏ và nước. Khi đông cứng, vữa có khả năng chịu lực hoặc dùng để gắn kết, liên kết các bộ phận trong công trình xây dựng.

Khi cần thay đổi hoặc tăng cường tính chất làm việc, người ta có thể bổ sung thêm phụ gia vô cơ hoặc hữu cơ để vữa có được những đặc tính kỹ thuật phù hợp mục đích sử dụng.

Vữa khác gì xi măng và bê tông? Bảng so sánh nhanh

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa ba khái niệm: vữa, xi măng và bê tông. Thực tế, chúng có mối liên hệ với nhau nhưng lại hoàn toàn khác biệt về thành phần và mục đích sử dụng. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng.

Tiêu chí Xi măng Vữa Bê tông
Bản chất Là một chất kết dính dạng bột mịn, một thành phần để tạo ra vữa và bê tông. Là hỗn hợp gồm xi măng, cát và nước. Là hỗn hợp gồm xi măng, cát, nước và đá hoặc sỏi.
Công dụng chính Không sử dụng một mình. Liên kết gạch, đá; trát tường. Đổ móng, cột, dầm, sàn; các cấu kiện chịu lực lớn.
Kích thước cốt liệu Không có. Cốt liệu mịn (cát). Cốt liệu thô (đá, sỏi) và cốt liệu mịn (cát).
So sánh vữa xi măng và bê tông

So sánh vữa xi măng và bê tông

Bên trong vữa xây dựng có những thành phần nào?

1. Chất kết dính

Đây là thành phần chủ chốt, quyết định khả năng chịu lực và độ bền lâu dài của vữa. Thường sử dụng các loại như: xi măng pooclăng, xi măng pooclăng hỗn hợp, xi măng pooclăng xỉ hạt lò cao, thạch cao xây dựng, vôi không khí,… Việc chọn đúng loại chất kết dính phù hợp với yêu cầu kỹ thuật sẽ giúp kết cấu công trình ổn định và bền vững hơn.

2. Cốt liệu (thường là cát)

Cốt liệu mịn đóng vai trò “xương” trong vữa, trong đó cát là vật liệu phổ biến nhất nhờ khả năng chịu lực tốt, hạn chế co ngót và nứt. Cát có thể là cát tự nhiên hoặc cát nhân tạo, nhưng cần được sàng lọc, loại bỏ tạp chất, bùn đất để đảm bảo chất lượng bề mặt và tuổi thọ công trình.

3. Nước trộn vữa

Nước dùng để nhào trộn phải là nước sạch, không lẫn dầu mỡ, hóa chất hay tạp bẩn. Trong quá trình trộn, lượng nước cần được cấp đều và ổn định, đồng thời phải cân đối với tỷ lệ chất kết dính và cốt liệu để vữa đạt độ dẻo, độ đặc và cường độ theo yêu cầu.

4. Phụ gia

Tùy mục đích sử dụng, có thể bổ sung các loại phụ gia dùng cho bê tông và vữa để cải thiện tính công tác, tăng độ bền, khả năng chống thấm, chống nứt hoặc rút ngắn / kéo dài thời gian đông kết. Phụ gia giúp vữa đạt được những tính năng đặc biệt mà các thành phần cơ bản khó đáp ứng.

Thành phần của vữa xây dựng

Thành phần của vữa xây dựng

Phân loại các loại vữa phổ biến nhất hiện nay

Vữa xây dựng được phân loại dựa trên thành phần cấu tạo, từ đó hình thành nhiều nhóm vữa khác nhau phục vụ từng mục đích sử dụng. Một số loại vữa phổ biến gồm:

Vữa vôi

Vữa vôi thường được trộn từ vôi, cát, nước và có thể thêm một lượng xi măng nhỏ. Chi phí loại vữa này khá thấp nên hay dùng trong các công trình nhà ở dân dụng như nhà cấp 4, nhà 3 gian, nhà truyền thống… nơi yêu cầu kỹ thuật không quá phức tạp.

Vữa xi măng

Đây là loại vữa gồm chủ yếu xi măng và nước, ít hoặc không dùng cát. Vữa xi măng thường được dùng để tạo lớp bảo vệ, tăng khả năng chống thấm cho các hạng mục như bể nước, sàn mái, mái bằng…

Vữa xi măng – cát

Loại vữa này kết hợp xi măng với cát, được sử dụng nhiều trong xây, trát, ốp lát ở những khu vực ẩm ướt nhờ khả năng chống thấm tốt.

  • Khi xây tường, nền móng… thường ưu tiên dùng cát vàng.

  • Khi trát tường, hoàn thiện bề mặt, thợ thường chọn cát đen để bề mặt mịn hơn.
    Những người thợ lành nghề sẽ cân nhắc loại cát phù hợp với từng hạng mục.

Vữa tam hợp

Vữa tam hợp thường là sự phối trộn giữa vữa vôi hoặc đất sét với các thành phần khác, giúp tăng độ dẻo và độ liên kết cho công trình. Nhờ tính dẻo tốt, loại vữa này hay được dùng ở những khu vực ẩm ướt, cần độ kín và bám dính cao.

Phân loại vữa

Phân loại vữa

Vữa thạch cao

Vữa thạch cao được tạo từ thạch cao và nước, trong đó tỷ lệ nước thường chiếm khoảng 65–90%. Đây là loại vữa chuyên dùng để trát, viền, trang trí, nhất là ở những vị trí khô ráo, thoáng mát như trần nhà, phào chỉ, chi tiết nội thất.

Hướng dẫn tỷ lệ trộn vữa “chuẩn thợ xây” cho từng mục đích

Việc pha trộn đúng tỷ lệ là yếu tố quyết định đến chất lượng của vữa. Dưới đây là các tỷ lệ tham khảo phổ biến trong xây dựng dân dụng (tính theo đơn vị thể tích như thùng sơn, xô…).

Tỷ lệ trộn vữa để xây tường (mác 75)

Để đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực cho tường, người ta thường dùng vữa mác 75. Tỷ lệ trộn phổ biến là 1 bao xi măng : 10 thùng cát.

Tỷ lệ trộn vữa để trát tường (mác 50)

Vữa trát không yêu cầu cường độ cao như vữa xây nhưng cần độ dẻo để dễ thi công. Tỷ lệ tham khảo là 1 bao xi măng : 12 thùng cát.

Tỷ lệ trộn vữa để ốp lát gạch

Đối với công tác ốp lát, lớp vữa cần mỏng và có độ bám dính cao. Hỗn hợp thường được trộn dẻo hơn, với tỷ lệ khoảng 1 bao xi măng : 8 thùng cát.

Hướng dẫn trộn vữa đúng tỉ lệ

Hướng dẫn trộn vữa đúng tỉ lệ

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về vữa

Dưới đây là một vài thắc mắc phổ biến mà nhiều người gặp phải khi tìm hiểu về vữa.

Mạch vữa là gì?

Mạch vữa chính là khoảng không gian giữa các viên gạch hoặc đá được lấp đầy bằng vữa. Mạch vữa có tác dụng liên kết, bịt kín và truyền lực giữa các hàng gạch.

1 bao xi măng trộn được bao nhiêu vữa?

Điều này phụ thuộc vào tỷ lệ bạn trộn. Ví dụ, với một bao xi măng 50kg và tỷ lệ trộn 1 xi măng : 10 cát, bạn có thể nhận được khoảng 110 lít vữa tươi (tương đương hơn 5 thùng sơn 18 lít).

Tại sao tường trát vữa bị nứt?

Có nhiều nguyên nhân, nhưng phổ biến nhất bao gồm: trộn vữa không đúng tỷ lệ (quá nhiều xi măng), lớp trát quá dày, tường không được làm ẩm trước khi trát, hoặc do vữa khô quá nhanh dưới trời nắng gắt mà không được bảo dưỡng đúng cách.

Hiểu rõ về vữa không chỉ là kiến thức dành cho những người trong ngành xây dựng. Nó giúp bất kỳ ai trong chúng ta, dù là chủ nhà đang chuẩn bị sửa chữa hay chỉ đơn giản là người tò mò, có một cái nhìn sâu sắc hơn về chất lượng và sự bền vững của các công trình xung quanh mình. Một hỗn hợp tưởng chừng đơn giản lại chính là nền tảng cho sự kiên cố theo thời gian.

Phục Vụ Chuyên Nghiệp

Chính sách phục vụ Chuyên Nghiệp. Sẵn sàng tiếp nhận xử lý mọi trường hợp sự cố từ ĐƠN GIẢN đến PHỨC TẠP. Đội ngũ kỹ thuật viên giỏi

Cam Kết Chất Lượng

Tay nghề của những người thợ kỹ thuật tối thiểu 5 năm KINH NGHIỆM. Cam kết AN TOÀN - HIỆU QUẢ BẢO HÀNH 20 NĂM.

Giá rẻ Ưu Đãi

Báo giá dịch vụ thi công chống thấm ƯU ĐÃI CẠNH TRANH cho mọi khách hàng. Công khai minh bạch, cam kết không hét giá, ép giá, chặt chém.
GỌI NGAY
CHỈ ĐƯỜNG